Characters remaining: 500/500
Translation

lái buôn

Academic
Friendly

Từ "lái buôn" trong tiếng Việt có nghĩamột người chuyên nghề buôn bán, đặc biệt buôn bán lớn buôn bán đường dài. Họ thường mua hàng hóa từ nơi này bán lạinơi khác, kiếm lời từ sự chênh lệch giá cả.

Định nghĩa chi tiết:
  • Lái buôn: người mua hàng hóa với số lượng lớn từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sau đó bán lại cho người tiêu dùng hoặc các cửa hàng khác. Lái buôn thường làm việc với các sản phẩm như thực phẩm, hàng tiêu dùng, các mặt hàng khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông ấy một lái buôn giỏi, luôn tìm được những món hàng giá rẻ để bán lại."
  2. Câu phức tạp:

    • "Nhờ vào kinh nghiệm mối quan hệ rộng rãi, lái buôn có thể nhập hàng trực tiếp từ nước ngoài không phải qua trung gian."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Lái buôn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong thương mại điện tử hoặc việc xuất nhập khẩu.
    • "Trong thời đại công nghệ số, nhiều lái buôn đã chuyển sang kinh doanh trực tuyến để mở rộng thị trường."
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể của từ "lái buôn", nhưng có thể gặp từ "buôn bán" (mang nghĩa chung hơn) hoặc "người buôn" (cũng chỉ những người làm nghề buôn bán nhưng không nhất thiết phải buôn lớn).
  • Từ đồng nghĩa: "Thương nhân" cũng có thể được coi từ đồng nghĩa, nhưng "thương nhân" thường nói về những người làm trong lĩnh vực thương mại nói chung, không chỉ buôn bán lớn.
Từ gần giống:
  • Lái xe: Tuy không liên quan đến buôn bán, nhưng "lái xe" cũng có nghĩangười điều khiển phương tiện giao thông. Điều này giúp phân biệt giữa các nghề nghiệp khác nhau trong tiếng Việt.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "lái buôn", cần lưu ý rằng thường mang một ý nghĩa tích cực, thể hiện sự khéo léo khả năng kinh doanh.
  1. d. Người chuyên nghề buôn bán lớn buôn bán đường dài.

Comments and discussion on the word "lái buôn"